LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Green beret
/ɡɹˈiːn bɪɹˈeɪ/
/ɡɹˈiːn bɪɹˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "green beret"
Green beret
DANH TỪ
01
a soldier who is a member of the United States Army Special Forces
Ví dụ
Từ Gần
green belt
green bean
green bay
green audit
green ash
green bottle fly
green bristlegrass
green broom
green card
green corn
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App