LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Greek cross
/ɡɹˈiːk kɹˈɒs/
/ɡɹˈiːk kɹˈɔs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "greek cross"
Greek cross
DANH TỪ
01
a cross with each of the four arms the same length
Ví dụ
Từ Gần
greek clover
greek church
greek chorus
greek catholic
greek architecture
greek deity
greek drachma
greek fire
greek fret
greek key
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App