LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Grass-covered
/ɡɹˈaskˈʌvəd/
/ɡɹˈæskˈʌvɚd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grass-covered"
grass-covered
TÍNH TỪ
01
covered with grass
Ví dụ
Từ Gần
grass wrack
grass widower
grass widow
grass vetchling
grass vetch
grass-eating
grass-leaved golden aster
grass-of-parnassus
grassfinch
grassfire
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App