LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Granulose
/ɡɹˈanjʊlˌəʊz/
/ɡɹˈænuːlˌoʊz/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "granulose"
granulose
TÍNH TỪ
01
composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency
Ví dụ
Từ Gần
granulomatous
granuloma venereum
granuloma inguinale
granuloma
granulocytopenia
granville wilt
granville-barker
grape
grape arbor
grape arbour
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App