LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Grammatical rule
/ɡɹɐmˈatɪkəl ɹˈuːl/
/ɡɹɐmˈæɾɪkəl ɹˈuːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grammatical rule"
Grammatical rule
DANH TỪ
01
a linguistic rule for the syntax of grammatical utterances
word family
grammatical rule
grammatical rule
Noun
Ví dụ
Từ Gần
grammatical relation
grammatical meaning
grammatical gender
grammatical construction
grammatical constituent
grammaticalization
grammatically
grammatolatry
grammatophyllum
grammy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App