LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Grade separation
/ɡɹˈeɪd sˌɛpəɹˈeɪʃən/
/ɡɹˈeɪd sˌɛpɚɹˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grade separation"
Grade separation
DANH TỪ
01
a crossing that uses an underpass or overpass
Ví dụ
Từ Gần
grade school
grade point average
grade point
grade insignia
grade crossing
grade-appropriate
grade-constructed
graded
grader
gradient
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App