good luck
Pronunciation
/ɡˈʊd lˈʌk/
British pronunciation
/ɡˈʊd lˈʌk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "good luck"trong tiếng Anh

good luck
01

Chúc may mắn, Chúc thành công

used to wish a person success
good luck definition and meaning
example
Các ví dụ
Good luck on your job interview tomorrow!
Chúc may mắn trong buổi phỏng vấn công việc ngày mai của bạn!
Good luck on your exam next week.
Chúc may mắn trong kỳ thi của bạn vào tuần tới.
Good luck
01

may mắn, vận may

an auspicious state resulting from favorable outcomes
02

vận may, cơ hội may mắn

an unexpected piece of good luck
03

một cú may mắn, vận may

a stroke of luck
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store