Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
good luck
01
Chúc may mắn, Chúc thành công
used to wish a person success
Các ví dụ
Good luck on your job interview tomorrow!
Chúc may mắn trong buổi phỏng vấn công việc ngày mai của bạn!
Good luck on your exam next week.
Chúc may mắn trong kỳ thi của bạn vào tuần tới.
Good luck
01
may mắn, vận may
an auspicious state resulting from favorable outcomes
02
vận may, cơ hội may mắn
an unexpected piece of good luck
03
một cú may mắn, vận may
a stroke of luck



























