Gonadotropic hormone
volume
British pronunciation/ɡˌɒnɐdətɹˈɒpɪk hˈɔːməʊn/
American pronunciation/ɡˌɑːnɐdətɹˈɑːpɪk hˈoːɹmoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gonadotropic hormone"

Gonadotropic hormone
01

hormone secreted by the anterior pituitary gland and placenta; stimulates the gonads and controls reproductive activity

word family

gonadotropic hormone

gonadotropic hormone

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store