Golden chain
volume
British pronunciation/ɡˈəʊldən tʃˈeɪn/
American pronunciation/ɡˈoʊldən tʃˈeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "golden chain"

Golden chain
01

an ornamental shrub or tree of the genus Laburnum; often cultivated for Easter decorations

word family

golden chain

golden chain

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store