LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Golden boy
/ɡˈəʊldən bˈɔɪ/
/ɡˈoʊldən bˈɔɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "golden boy"
Golden boy
DANH TỪ
01
a man who is unusually successful at an early age
Ví dụ
As
a
golden boy
in
the
tech
industry
,
his
innovative
ideas
were
shaping
the
future
of
technology
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App