Glass fibre
volume
British pronunciation/ɡlˈas fˈaɪbə/
American pronunciation/ɡlˈæs fˈaɪbɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glass fibre"

Glass fibre
01

a very thin fiber made of glass that functions as a waveguide for light; used in bundles to transmit images

word family

glass fibre

glass fibre

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store