LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Glandular disease
/ɡlˈandjʊlə dɪzˈiːz/
/ɡlˈændʒuːlɚ dɪzˈiːz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glandular disease"
Glandular disease
DANH TỪ
01
a disorder of the glands of the body
Ví dụ
Từ Gần
glandular carcinoma
glandular cancer
glandular
glandulae sebaceae
glandulae cervicales uteri
glandular disorder
glandular fever
glandular labrador tea
glandular plague
glans
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App