LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Give ear
/ɡˈɪv ˈiə/
/ɡˈɪv ˈɪɹ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "give ear"
to give ear
ĐỘNG TỪ
01
give heed (to)
word family
give ear
give ear
Verb
Ví dụ
Từ Gần
give credit where credit is due
give credit
give chase
give care
give bunny ears
give enough rope to hang
give evidence
give eye teeth
give forth
give full measure
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App