Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Antarctica
01
Nam Cực, lục địa cực nam nơi có Nam Cực
the most southern continent where the South Pole is situated
Các ví dụ
Antarctica is the coldest place on Earth.
Nam Cực là nơi lạnh nhất trên Trái Đất.
Scientists conduct research on climate change in Antarctica.
Các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu ở Nam Cực.



























