LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gift wrap
/ɡˈɪft ɹˈap/
/ɡˈɪft ɹˈæp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gift wrap"
Gift wrap
DANH TỪ
01
giấy quà
, bao bì quà
attractive wrapping paper suitable for wrapping gifts
Ví dụ
Từ Gần
gift tax
gift shop
gift of gab
gift horse
gift card
gift wrapping
gift-wrap
gifted
gifted education
gig
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App