Gift tax
volume
British pronunciation/ɡˈɪft tˈaks/
American pronunciation/ɡˈɪft tˈæks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gift tax"

Gift tax
01

a tax imposed on transfers of property by gift during the lifetime of the giver

word family

gift tax

gift tax

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store