LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Germinal area
/dʒˈɜːmɪnəl ˈeəɹiə/
/dʒˈɜːmɪnəl ˈɛɹiə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "germinal area"
Germinal area
DANH TỪ
01
a layer of cells on the inside of the blastula
word family
germinal area
germinal area
Noun
Ví dụ
Từ Gần
germinal
germicide
germicidal
germfree
germany
germinal disc
germinal matrix
germinate
germination
germy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App