LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Geocentric
/dʒˌiːəʊsˈɛntɹɪk/
/ˌdʒioʊˈsɛntɹɪk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "geocentric"
geocentric
TÍNH TỪ
01
having the earth as the center
heliocentric
Ví dụ
Galileo
's
belief
in
heliocentrism
was
considered
heresy
by
the
Catholic Church
,
challenging
the
prevailing
geocentric
view
of
the
cosmos
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App