LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Anomic aphasia
/ɐnˈɒmɪk ɐfˈeɪziə/
/ɐnˈɑːmɪk ɐfˈeɪʒə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anomic aphasia"
Anomic aphasia
DANH TỪ
01
inability to name objects or to recognize written or spoken names of objects
Ví dụ
Từ Gần
anomic
anomia ephippium
anomia
anomaly
anomalousness
anomie
anomiidae
anomy
anon
anon.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App