Anionic compound
volume
British pronunciation/ˌanaɪˈɒnɪk kˈɒmpaʊnd/
American pronunciation/ˌænaɪˈɑːnɪk kˈɑːmpaʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anionic compound"

Anionic compound
01

a compound characterized by an active anion

word family

anionic compound

anionic compound

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store