LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Animal stuffer
/ˈanɪməl stˈʌfə/
/ˈænɪməl stˈʌfɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "animal stuffer"
Animal stuffer
DANH TỪ
01
a craftsman who stuffs and mounts the skins of animals for display
Ví dụ
Từ Gần
animal starch
animal skin
animal shelter
animal scientist
animal rights
animal tissue
animal toxin
animal trainer
animal virus
animal-worship
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App