LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
General knowledge
/dʒˈɛnəɹəl nˈɒlɪdʒ/
/dʒˈɛnɚɹəl nˈɑːlɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "general knowledge"
General knowledge
DANH TỪ
01
knowledge that is available to anyone
Ví dụ
Từ Gần
general headquarters
general equivalency diploma
general election
general delivery
general damages
general ledger
general lien
general manager
general medicine
general officer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App