LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Geiger tube
/dʒˈaɪɡə tjˈuːb/
/dʒˈaɪɡɚ tˈuːb/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "geiger tube"
Geiger tube
DANH TỪ
01
an ionization chamber contained in a tube in a Geiger counter
Ví dụ
Từ Gần
geiger counter
geiger
gehenna
geglossaceae
gegenschein
geiger-muller counter
geiger-muller tube
geisel
geisha
geisha girl
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App