Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gear mechanism
/ɡˈɪɹ mˈɛkənˌɪzəm/
/ɡˈiə mˈɛkənˌɪzəm/
Gear mechanism
01
cơ chế bánh răng, hệ thống truyền động
a mechanism for transmitting motion for some specific purpose (as the steering gear of a vehicle)
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cơ chế bánh răng, hệ thống truyền động