Gaussian curve
volume
British pronunciation/ɡˈaʊʃən kˈɜːv/
American pronunciation/ɡˈaʊʃən kˈɜːv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gaussian curve"

Gaussian curve
01

a symmetrical curve representing the normal distribution

word family

gaussian curve

gaussian curve

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store