LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gas main
/ɡˈas mˈeɪn/
/ɡˈæs mˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gas main"
Gas main
DANH TỪ
01
a main that distributes gas
Ví dụ
Từ Gần
gas line
gas lamp
gas jet
gas holder
gas helmet
gas maser
gas meter
gas mileage
gas oil
gas oven
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App