Garment-worker
volume
British pronunciation/ɡˈɑːməntwˈɜːkə/
American pronunciation/ɡˈɑːɹməntwˈɜːkɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "garment-worker"

Garment-worker
01

công nhân may mặc, người làm trang phục

a person who makes garments
garment-worker definition and meaning

garment-worker

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store