LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Garbage dump
/ɡˈɑːbɪdʒ dˈʌmp/
/ɡˈɑːɹbɪdʒ dˈʌmp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "garbage dump"
Garbage dump
DANH TỪ
01
bãi rác
a piece of land where waste materials are dumped
Ví dụ
The
garbage dump
emitted
a
fetid
stench
,
making
the
air
unpleasant
for
anyone
in the vicinity
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App