LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Garbage carter
/ɡˈɑːbɪdʒ kˈɑːtə/
/ɡˈɑːɹbɪdʒ kˈɑːɹɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "garbage carter"
Garbage carter
DANH TỪ
01
người thu gom rác
, công nhân vệ sinh
someone employed to collect and dispose of refuse
word family
garbage carter
garbage carter
Noun
Ví dụ
Từ Gần
garbage can
garbage bin
garbage
garb
garand rifle
garbage collection
garbage collector
garbage disposal
garbage down
garbage dump
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App