Fudge factor
volume
British pronunciation/fˈʌdʒ fˈaktə/
American pronunciation/fˈʌdʒ fˈæktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fudge factor"

Fudge factor
01

a quantity that is added or subtracted in order to increase the accuracy of a scientific measure

word family

fudge factor

fudge factor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store