Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fruit salad
Các ví dụ
She prepared a refreshing fruit salad with a colorful assortment of sliced strawberries, kiwi, pineapple, and grapes.
Cô ấy đã chuẩn bị một món salad trái cây tươi mát với sự phối hợp đầy màu sắc của dâu tây thái lát, kiwi, dứa và nho.
The picnic basket was packed with sandwiches, chips, and a large bowl of fruit salad for a healthy outdoor lunch.
Giỏ dã ngoại được đóng gói với bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một bát lớn salad trái cây cho bữa trưa ngoài trời lành mạnh.



























