LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Front projector
/fɹˈʌnt pɹədʒˈɛktə/
/fɹˈʌnt pɹədʒˈɛktɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "front projector"
Front projector
DANH TỪ
01
a projector for digital input
Ví dụ
Từ Gần
front projection effect
front porch
front page
front of house
front nine
front rack
front room
front runner
front seat
front tooth
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App