LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fringe tree
/fɹˈɪndʒ tɹˈiː/
/fɹˈɪndʒ tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fringe tree"
Fringe tree
DANH TỪ
01
any of various small decorative flowering trees or shrubs of the genus Chionanthus
Ví dụ
Từ Gần
fringe theatre
fringe medicine
fringe cups
fringe bush
fringe benefit
fringe-toed lizard
fringed
fringed gecko
fringed gentian
fringed grass of parnassus
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App