Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
freeze-dried
01
đông khô
preserved by low temperatures and dehydration under vacuum
Các ví dụ
The hikers packed freeze-dried meals for their long trek in the mountains.
Những người đi bộ đường dài đã đóng gói các bữa ăn đông khô cho chuyến đi dài ngày trên núi của họ.
During their expedition, the explorers relied on freeze-dried fruits for a quick energy boost.
Trong chuyến thám hiểm của mình, các nhà thám hiểm đã dựa vào trái cây đông khô để tăng năng lượng nhanh chóng.
02
đông khô, sấy khô bằng cách đông lạnh
used of tissue or blood or serum or other biological substances; dried by freezing in a high vacuum



























