Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Free trade
Các ví dụ
Many economists argue that free trade agreements promote economic growth by reducing barriers to international commerce.
Nhiều nhà kinh tế cho rằng các hiệp định thương mại tự do thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm bớt các rào cản đối với thương mại quốc tế.
The country signed a free trade agreement with its neighboring nations, aiming to boost exports and attract foreign investment.
Quốc gia này đã ký một hiệp định thương mại tự do với các nước láng giềng, nhằm thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.



























