Free phagocyte
volume
British pronunciation/fɹˈiː fˈaɡəsˌaɪt/
American pronunciation/fɹˈiː fˈæɡəsˌaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "free phagocyte"

Free phagocyte
01

a phagocyte that circulates in the blood

word family

free phagocyte

free phagocyte

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store