Foster-son
volume
British pronunciation/fˈɒstəsˈʌn/
American pronunciation/fˈɑːstɚsˈʌn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foster-son"

Foster-son
01

someone who is raised as a son although not related by birth

word family

foster-son

foster-son

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store