LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Foreign draft
/fˈɒɹən dɹˈaft/
/fˈɔːɹən dɹˈæft/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foreign draft"
Foreign draft
DANH TỪ
01
a bill of exchange that is drawn in one country and made payable in another
Ví dụ
Từ Gần
foreign country
foreign correspondent
foreign bill
foreign aid
foreign agent
foreign exchange
foreign intelligence service
foreign intelligence surveillance act
foreign intelligence surveillance court
foreign legion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App