LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Foot up
/fˈʊt ˈʌp/
/fˈʊt ˈʌp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foot up"
to foot up
ĐỘNG TỪ
01
add a column of numbers
word family
foot up
foot up
Verb
Ví dụ
Từ Gần
foot traffic
foot the bill
foot spa
foot soldier
foot rule
foot-and-mouth disease
foot-lambert
foot-pound
foot-poundal
foot-shaped
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App