Foot brake
volume
British pronunciation/fˈʊt bɹˈeɪk/
American pronunciation/fˈʊt bɹˈeɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foot brake"

Foot brake
01

hydraulic brake operated by pressing on a foot pedal

word family

foot brake

foot brake

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store