LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fly open
/flˈaɪ ˈəʊpən/
/flˈaɪ ˈoʊpən/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fly open"
to fly open
ĐỘNG TỪ
01
come open suddenly
word family
fly open
fly open
Verb
Ví dụ
Từ Gần
fly on the wall
fly on
fly off the handle
fly into
fly in the teeth of
fly poison
fly rod
fly sheet
fly tent
fly the coop
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App