Fly front
volume
British pronunciation/flˈaɪ fɹˈʌnt/
American pronunciation/flˈaɪ fɹˈʌnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fly front"

Fly front
01

an opening in a garment that is closed by a zipper or by buttons concealed under a fold of cloth

word family

fly front

fly front

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store