LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flour corn
/flˈaʊə kˈɔːn/
/flˈaɪʊɹ kˈɔːɹn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flour corn"
Flour corn
DANH TỪ
01
corn having kernels almost entirely of soft starch
Ví dụ
Từ Gần
flour bin
flour beetle
flour
flounder tramping
flounder
flour mill
flour treatment agent
flour weevil
flourish
flourishing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App