Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Floor show
01
buổi biểu diễn tại câu lạc bộ đêm, tiết mục biểu diễn tại nhà hàng
a live performance featuring singers, dancers, or musicians, often presented in nightclubs, restaurants, or casinos
Các ví dụ
The nightclub offered an exciting floor show every weekend, showcasing talented performers from the local music scene.
Câu lạc bộ đêm cung cấp một chương trình biểu diễn sân khấu thú vị mỗi cuối tuần, giới thiệu các nghệ sĩ tài năng từ sân khấu âm nhạc địa phương.
During dinner, patrons were treated to a floor show featuring a mix of musical numbers and dance routines.
Trong bữa tối, thực khách đã được thưởng thức một tiết mục biểu diễn sân khấu với sự kết hợp giữa các tiết mục âm nhạc và vũ đạo.



























