LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Floating mine
/flˈəʊtɪŋ mˈaɪn/
/flˈoʊɾɪŋ mˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "floating mine"
Floating mine
DANH TỪ
01
an explosive mine designed to destroy ships that bump into it
word family
floating mine
floating mine
Noun
Ví dụ
Từ Gần
floating match
floating island
floating home
floating dry dock
floating dock
floating point operations per second
floating policy
floating shelf
floating staircase
floating voter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App