LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fleet admiral
/flˈiːt ˈadmɜːɹəl/
/flˈiːt ˈædmɜːɹəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fleet admiral"
Fleet admiral
DANH TỪ
01
an admiral of the highest rank
Ví dụ
The
fleet admiral
detached
a
submarine
to
shadow
the
enemy
fleet
and
gather
information
on
their
movements
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App