Flat coat
volume
British pronunciation/flˈat kˈəʊt/
American pronunciation/flˈæt kˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flat coat"

Flat coat
01

the first or preliminary coat of paint or size applied to a surface

word family

flat coat

flat coat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store