Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flash memory
01
bộ nhớ flash, bộ nhớ không bay hơi có thể xóa và lập trình lại bằng điện
nonvolatile storage that can be electrically erased and programmed anew
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bộ nhớ flash, bộ nhớ không bay hơi có thể xóa và lập trình lại bằng điện