Flash memory
volume
British pronunciation/flˈaʃ mˈɛməɹˌi/
American pronunciation/flˈæʃ mˈɛmɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flash memory"

Flash memory
01

bộ nhớ flash, lưu trữ không bay hơi

nonvolatile storage that can be electrically erased and programmed anew
flash memory definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store