LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flash memory
/flˈaʃ mˈɛməɹˌi/
/flˈæʃ mˈɛmɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flash memory"
Flash memory
DANH TỪ
01
bộ nhớ flash
, lưu trữ không bay hơi
nonvolatile storage that can be electrically erased and programmed anew
Ví dụ
Từ Gần
flash lamp
flash in the pan
flash flood
flash fiction
flash drive
flash mob
flash mobbing
flash synchronization
flash welding
flash-freeze
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App