LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flash lamp
/flˈaʃ lˈamp/
/flˈæʃ lˈæmp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flash lamp"
Flash lamp
DANH TỪ
01
a lamp for providing momentary light to take a photograph
word family
flash lamp
flash lamp
Noun
Ví dụ
Từ Gần
flash in the pan
flash flood
flash fiction
flash drive
flash camera
flash memory
flash mob
flash mobbing
flash synchronization
flash welding
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App